Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lồng hổng

Academic
Friendly

Từ "lồng hổng" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những đứa trẻ tỏ ra hỗn láo, vòi vĩnh, hành vi không đúng mực, thường do được nuông chiều quá mức. Có thể hiểu "lồng hổng" sự kết hợp giữa việc trẻ con không biết tôn trọng người lớn việc chúng thường xuyên đòi hỏi hoặc làm theo ý mình.

Định nghĩa:
  • Lồng hổng: trạng thái của trẻ con khi chúng hỗn láo, vòi vĩnh, thường xảy ra khi chúng được nuông chiều quá mức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Con đó thật lồng hổng, cứ đòi đồ chơi không chịu nghe lời mẹ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nếu không dạy dỗ kịp thời, trẻ sẽ trở nên lồng hổng khó kiểm soát trong tương lai."
Biến thể của từ:
  • Từ "lồng hổng" có thể không nhiều biến thể, nhưng cách nói khác có thể "hỗn láo" hay "vòi vĩnh".
  • Có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "hư hỏng", "không ngoan".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hỗn láo: Chỉ hành vi không tôn trọng hoặc thiếu lễ độ.
  • Vòi vĩnh: Hành động đòi hỏi một cách thái quá, không hợp lý.
  • Hư hỏng: Chỉ trẻ em không tuân thủ quy tắc, hành vi không tốt.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong một bối cảnh rộng hơn, từ "lồng hổng" có thể được dùng để chỉ không chỉ trẻ em còn những người lớn hành vi không đúng mực do được chiều chuộng quá mức.
  • dụ: "Người lớn còn lồng hổng thì xã hội sẽ khó phát triển."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "lồng hổng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, nếu nói về trẻ em, có thể mang tính châm biếm hoặc chỉ trích, nhưng khi áp dụng cho người lớn thì có thể mang ý nghĩa nghiêm túc hơn.
  1. Nói trẻ con hỗn láo vòi vĩnh được quá nuông chiều.

Words Containing "lồng hổng"

Comments and discussion on the word "lồng hổng"